ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đánh giá" 1件

ベトナム語 đánh giá
日本語 評価
評価する
マイ単語

類語検索結果 "đánh giá" 2件

ベトナム語 tiêu chuẩn đánh giá
日本語 判断基準
マイ単語
ベトナム語 đánh giá về trái phiếu
日本語 公社債の評価
マイ単語

フレーズ検索結果 "đánh giá" 4件

xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
đánh giày
靴を磨く
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
không được đánh giá con người qua ngoại hình
人を外見で判断してはいけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |