ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đánh giá" 1件

ベトナム語 đánh giá
button1
日本語 評価
評価する
例文
Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra.
先生はテストで生徒を評価する。
マイ単語

類語検索結果 "đánh giá" 3件

ベトナム語 tiêu chuẩn đánh giá
button1
日本語 判断基準
例文
Giá cả phải theo tiêu chuẩn đánh giá.
価格は判断基準に従う。
マイ単語
ベトナム語 đánh giá về trái phiếu
button1
日本語 公社債の評価
マイ単語
ベトナム語 đánh giày
日本語 靴を磨く
マイ単語

フレーズ検索結果 "đánh giá" 8件

xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
đánh giày
靴を磨く
Chúng ta cần đánh giá khách quan.
客観的に評価する必要がある。
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
Giá cả phải theo tiêu chuẩn đánh giá.
価格は判断基準に従う。
không được đánh giá con người qua ngoại hình
人を外見で判断してはいけない。
Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra.
先生はテストで生徒を評価する。
Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá.
評価する時は客観的な視点が必要だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |